|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán kÃnh
noun Radius bán kÃnh hình tròn The radius of a circle cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kÃnh sáu dặm the police searched all the woods within a radius of six miles
| [bán kÃnh] | | | radius | | | Cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kÃnh sáu dặm | | The police searched all the woods within a radius of six miles | | | Bán kÃnh há»™i tụ | | Radius of convergence | | | Bán kÃnh sát thÆ°Æ¡ng | | Effective casualty radius | | | Bán kÃnh vectÆ¡ | | Vector radius |
|
|
|
|